Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 0,0004294 | ₼ 0,0004392 | 0,20% |
3 tháng | ₼ 0,0004278 | ₼ 0,0004530 | 0,66% |
1 năm | ₼ 0,0003727 | ₼ 0,0004530 | 17,35% |
2 năm | ₼ 0,0003339 | ₼ 0,0004530 | 5,61% |
3 năm | ₼ 0,0003339 | ₼ 0,0004730 | 4,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Manat Azerbaijan (AZN) |
COL$ 1.000 | ₼ 0,4443 |
COL$ 5.000 | ₼ 2,2217 |
COL$ 10.000 | ₼ 4,4434 |
COL$ 25.000 | ₼ 11,109 |
COL$ 50.000 | ₼ 22,217 |
COL$ 100.000 | ₼ 44,434 |
COL$ 250.000 | ₼ 111,09 |
COL$ 500.000 | ₼ 222,17 |
COL$ 1.000.000 | ₼ 444,34 |
COL$ 5.000.000 | ₼ 2.221,71 |
COL$ 10.000.000 | ₼ 4.443,42 |
COL$ 25.000.000 | ₼ 11.109 |
COL$ 50.000.000 | ₼ 22.217 |
COL$ 100.000.000 | ₼ 44.434 |
COL$ 500.000.000 | ₼ 222.171 |