Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 0,2358 | CLP$ 0,2513 | 6,18% |
3 tháng | CLP$ 0,2358 | CLP$ 0,2542 | 4,86% |
1 năm | CLP$ 0,1724 | CLP$ 0,2542 | 36,79% |
2 năm | CLP$ 0,1608 | CLP$ 0,2542 | 12,26% |
3 năm | CLP$ 0,1608 | CLP$ 0,2542 | 24,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Peso Chile (CLP) |
COL$ 100 | CLP$ 23,665 |
COL$ 500 | CLP$ 118,33 |
COL$ 1.000 | CLP$ 236,65 |
COL$ 2.500 | CLP$ 591,63 |
COL$ 5.000 | CLP$ 1.183,27 |
COL$ 10.000 | CLP$ 2.366,54 |
COL$ 25.000 | CLP$ 5.916,35 |
COL$ 50.000 | CLP$ 11.833 |
COL$ 100.000 | CLP$ 23.665 |
COL$ 500.000 | CLP$ 118.327 |
COL$ 1.000.000 | CLP$ 236.654 |
COL$ 2.500.000 | CLP$ 591.635 |
COL$ 5.000.000 | CLP$ 1.183.270 |
COL$ 10.000.000 | CLP$ 2.366.539 |
COL$ 50.000.000 | CLP$ 11.832.697 |