Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,001815 | CN¥ 0,001870 | 0,42% |
3 tháng | CN¥ 0,001812 | CN¥ 0,001927 | 2,12% |
1 năm | CN¥ 0,001530 | CN¥ 0,001927 | 21,70% |
2 năm | CN¥ 0,001379 | CN¥ 0,001927 | 12,22% |
3 năm | CN¥ 0,001379 | CN¥ 0,001927 | 7,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
COL$ 1.000 | CN¥ 1,8819 |
COL$ 5.000 | CN¥ 9,4096 |
COL$ 10.000 | CN¥ 18,819 |
COL$ 25.000 | CN¥ 47,048 |
COL$ 50.000 | CN¥ 94,096 |
COL$ 100.000 | CN¥ 188,19 |
COL$ 250.000 | CN¥ 470,48 |
COL$ 500.000 | CN¥ 940,96 |
COL$ 1.000.000 | CN¥ 1.881,91 |
COL$ 5.000.000 | CN¥ 9.409,57 |
COL$ 10.000.000 | CN¥ 18.819 |
COL$ 25.000.000 | CN¥ 47.048 |
COL$ 50.000.000 | CN¥ 94.096 |
COL$ 100.000.000 | CN¥ 188.191 |
COL$ 500.000.000 | CN¥ 940.957 |