Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 0,04489 | Fdj 0,04592 | 0,20% |
3 tháng | Fdj 0,04472 | Fdj 0,04735 | 0,66% |
1 năm | Fdj 0,03897 | Fdj 0,04735 | 17,35% |
2 năm | Fdj 0,03491 | Fdj 0,04735 | 5,50% |
3 năm | Fdj 0,03491 | Fdj 0,04945 | 4,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Franc Djibouti (DJF) |
COL$ 100 | Fdj 4,6558 |
COL$ 500 | Fdj 23,279 |
COL$ 1.000 | Fdj 46,558 |
COL$ 2.500 | Fdj 116,39 |
COL$ 5.000 | Fdj 232,79 |
COL$ 10.000 | Fdj 465,58 |
COL$ 25.000 | Fdj 1.163,94 |
COL$ 50.000 | Fdj 2.327,88 |
COL$ 100.000 | Fdj 4.655,76 |
COL$ 500.000 | Fdj 23.279 |
COL$ 1.000.000 | Fdj 46.558 |
COL$ 2.500.000 | Fdj 116.394 |
COL$ 5.000.000 | Fdj 232.788 |
COL$ 10.000.000 | Fdj 465.576 |
COL$ 50.000.000 | Fdj 2.327.879 |