Công cụ quy đổi tiền tệ - COP / IQD Đảo
COL$
=
IQD
15/05/2024 2:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 0,3313 IQD 0,3398 0,76%
3 tháng IQD 0,3302 IQD 0,3482 0,74%
1 năm IQD 0,2875 IQD 0,3482 17,11%
2 năm IQD 0,2786 IQD 0,3871 5,06%
3 năm IQD 0,2786 IQD 0,4065 14,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Peso Colombia (COP)Dinar Iraq (IQD)
COL$ 10IQD 3,4078
COL$ 50IQD 17,039
COL$ 100IQD 34,078
COL$ 250IQD 85,195
COL$ 500IQD 170,39
COL$ 1.000IQD 340,78
COL$ 2.500IQD 851,95
COL$ 5.000IQD 1.703,91
COL$ 10.000IQD 3.407,82
COL$ 50.000IQD 17.039
COL$ 100.000IQD 34.078
COL$ 250.000IQD 85.195
COL$ 500.000IQD 170.391
COL$ 1.000.000IQD 340.782
COL$ 5.000.000IQD 1.703.908