Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 0,3807 | LL 0,3895 | 0,20% |
3 tháng | LL 0,3793 | LL 0,4017 | 0,66% |
1 năm | LL 0,3305 | LL 0,4017 | 17,35% |
2 năm | LL 0,2961 | LL 0,4017 | 5,50% |
3 năm | LL 0,2961 | LL 0,4194 | 4,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Bảng Liban (LBP) |
COL$ 10 | LL 3,9284 |
COL$ 50 | LL 19,642 |
COL$ 100 | LL 39,284 |
COL$ 250 | LL 98,211 |
COL$ 500 | LL 196,42 |
COL$ 1.000 | LL 392,84 |
COL$ 2.500 | LL 982,11 |
COL$ 5.000 | LL 1.964,22 |
COL$ 10.000 | LL 3.928,43 |
COL$ 50.000 | LL 19.642 |
COL$ 100.000 | LL 39.284 |
COL$ 250.000 | LL 98.211 |
COL$ 500.000 | LL 196.422 |
COL$ 1.000.000 | LL 392.843 |
COL$ 5.000.000 | LL 1.964.215 |