Công cụ quy đổi tiền tệ - COP / LBP Đảo
COL$
=
LL
15/05/2024 2:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 0,3807 LL 0,3895 0,20%
3 tháng LL 0,3793 LL 0,4017 0,66%
1 năm LL 0,3305 LL 0,4017 17,35%
2 năm LL 0,2961 LL 0,4017 5,50%
3 năm LL 0,2961 LL 0,4194 4,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Peso Colombia (COP)Bảng Liban (LBP)
COL$ 10LL 3,9284
COL$ 50LL 19,642
COL$ 100LL 39,284
COL$ 250LL 98,211
COL$ 500LL 196,42
COL$ 1.000LL 392,84
COL$ 2.500LL 982,11
COL$ 5.000LL 1.964,22
COL$ 10.000LL 3.928,43
COL$ 50.000LL 19.642
COL$ 100.000LL 39.284
COL$ 250.000LL 98.211
COL$ 500.000LL 196.422
COL$ 1.000.000LL 392.843
COL$ 5.000.000LL 1.964.215