Công cụ quy đổi tiền tệ - COP / MKD Đảo
COL$
=
ден
15/05/2024 11:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 0,01451 ден 0,01497 2,05%
3 tháng ден 0,01432 ден 0,01514 0,18%
1 năm ден 0,01244 ден 0,01514 17,84%
2 năm ден 0,01166 ден 0,01525 1,58%
3 năm ден 0,01166 ден 0,01529 7,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Peso Colombia (COP)Denar Macedonia (MKD)
COL$ 100ден 1,4803
COL$ 500ден 7,4017
COL$ 1.000ден 14,803
COL$ 2.500ден 37,009
COL$ 5.000ден 74,017
COL$ 10.000ден 148,03
COL$ 25.000ден 370,09
COL$ 50.000ден 740,17
COL$ 100.000ден 1.480,35
COL$ 500.000ден 7.401,74
COL$ 1.000.000ден 14.803
COL$ 2.500.000ден 37.009
COL$ 5.000.000ден 74.017
COL$ 10.000.000ден 148.035
COL$ 50.000.000ден 740.174