Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 0,5311 | K 0,5481 | 1,96% |
3 tháng | K 0,5282 | K 0,5582 | 2,05% |
1 năm | K 0,4609 | K 0,5582 | 17,83% |
2 năm | K 0,4001 | K 0,5582 | 21,68% |
3 năm | K 0,4001 | K 0,5582 | 30,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Kyat Myanmar (MMK) |
COL$ 1 | K 0,5490 |
COL$ 5 | K 2,7450 |
COL$ 10 | K 5,4901 |
COL$ 25 | K 13,725 |
COL$ 50 | K 27,450 |
COL$ 100 | K 54,901 |
COL$ 250 | K 137,25 |
COL$ 500 | K 274,50 |
COL$ 1.000 | K 549,01 |
COL$ 5.000 | K 2.745,04 |
COL$ 10.000 | K 5.490,07 |
COL$ 25.000 | K 13.725 |
COL$ 50.000 | K 27.450 |
COL$ 100.000 | K 54.901 |
COL$ 500.000 | K 274.504 |