Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 0,5311 | K 0,5496 | 1,50% |
3 tháng | K 0,5282 | K 0,5582 | 1,14% |
1 năm | K 0,4578 | K 0,5582 | 18,25% |
2 năm | K 0,4001 | K 0,5582 | 20,18% |
3 năm | K 0,4001 | K 0,5582 | 29,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Kyat Myanmar (MMK) |
COL$ 1 | K 0,5415 |
COL$ 5 | K 2,7073 |
COL$ 10 | K 5,4147 |
COL$ 25 | K 13,537 |
COL$ 50 | K 27,073 |
COL$ 100 | K 54,147 |
COL$ 250 | K 135,37 |
COL$ 500 | K 270,73 |
COL$ 1.000 | K 541,47 |
COL$ 5.000 | K 2.707,33 |
COL$ 10.000 | K 5.414,66 |
COL$ 25.000 | K 13.537 |
COL$ 50.000 | K 27.073 |
COL$ 100.000 | K 54.147 |
COL$ 500.000 | K 270.733 |