Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/PYG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₲ 1,8826 | ₲ 1,9585 | 3,77% |
3 tháng | ₲ 1,8314 | ₲ 1,9585 | 5,02% |
1 năm | ₲ 1,5784 | ₲ 1,9585 | 24,08% |
2 năm | ₲ 1,4086 | ₲ 1,9585 | 15,96% |
3 năm | ₲ 1,4086 | ₲ 1,9585 | 7,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và guarani Paraguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Guarani Paraguay (PYG) |
COL$ 1 | ₲ 1,9679 |
COL$ 5 | ₲ 9,8394 |
COL$ 10 | ₲ 19,679 |
COL$ 25 | ₲ 49,197 |
COL$ 50 | ₲ 98,394 |
COL$ 100 | ₲ 196,79 |
COL$ 250 | ₲ 491,97 |
COL$ 500 | ₲ 983,94 |
COL$ 1.000 | ₲ 1.967,88 |
COL$ 5.000 | ₲ 9.839,38 |
COL$ 10.000 | ₲ 19.679 |
COL$ 25.000 | ₲ 49.197 |
COL$ 50.000 | ₲ 98.394 |
COL$ 100.000 | ₲ 196.788 |
COL$ 500.000 | ₲ 983.938 |