Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 0,009731 | $U 0,01005 | 1,11% |
3 tháng | $U 0,009670 | $U 0,01027 | 1,01% |
1 năm | $U 0,008523 | $U 0,01027 | 16,13% |
2 năm | $U 0,007841 | $U 0,01059 | 2,66% |
3 năm | $U 0,007841 | $U 0,01212 | 16,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Peso Uruguay (UYU) |
COL$ 100 | $U 1,0070 |
COL$ 500 | $U 5,0349 |
COL$ 1.000 | $U 10,070 |
COL$ 2.500 | $U 25,174 |
COL$ 5.000 | $U 50,349 |
COL$ 10.000 | $U 100,70 |
COL$ 25.000 | $U 251,74 |
COL$ 50.000 | $U 503,49 |
COL$ 100.000 | $U 1.006,97 |
COL$ 500.000 | $U 5.034,86 |
COL$ 1.000.000 | $U 10.070 |
COL$ 2.500.000 | $U 25.174 |
COL$ 5.000.000 | $U 50.349 |
COL$ 10.000.000 | $U 100.697 |
COL$ 50.000.000 | $U 503.486 |