Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 0,009202 | Bs 0,009444 | 0,64% |
3 tháng | Bs 0,009083 | Bs 0,009641 | 1,55% |
1 năm | Bs 0,005601 | Bs 0,009641 | 68,48% |
2 năm | Bs 0,001141 | Bs 0,009641 | 727,21% |
3 năm | Bs 0,001095 | Bs 63.758.764.193.155.600.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 100,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và bolivar Venezuela
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Bolivar Venezuela (VES) |
COL$ 1.000 | Bs 9,5868 |
COL$ 5.000 | Bs 47,934 |
COL$ 10.000 | Bs 95,868 |
COL$ 25.000 | Bs 239,67 |
COL$ 50.000 | Bs 479,34 |
COL$ 100.000 | Bs 958,68 |
COL$ 250.000 | Bs 2.396,69 |
COL$ 500.000 | Bs 4.793,38 |
COL$ 1.000.000 | Bs 9.586,77 |
COL$ 5.000.000 | Bs 47.934 |
COL$ 10.000.000 | Bs 95.868 |
COL$ 25.000.000 | Bs 239.669 |
COL$ 50.000.000 | Bs 479.338 |
COL$ 100.000.000 | Bs 958.677 |
COL$ 500.000.000 | Bs 4.793.384 |