Công cụ quy đổi tiền tệ - COP / YER Đảo
COL$
=
YER
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 0,06322 YER 0,06522 1,80%
3 tháng YER 0,06299 YER 0,06672 1,78%
1 năm YER 0,05488 YER 0,06672 18,39%
2 năm YER 0,04915 YER 0,06672 5,46%
3 năm YER 0,04915 YER 0,06963 4,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Peso Colombia (COP)Rial Yemen (YER)
COL$ 100YER 6,5639
COL$ 500YER 32,820
COL$ 1.000YER 65,639
COL$ 2.500YER 164,10
COL$ 5.000YER 328,20
COL$ 10.000YER 656,39
COL$ 25.000YER 1.640,98
COL$ 50.000YER 3.281,96
COL$ 100.000YER 6.563,91
COL$ 500.000YER 32.820
COL$ 1.000.000YER 65.639
COL$ 2.500.000YER 164.098
COL$ 5.000.000YER 328.196
COL$ 10.000.000YER 656.391
COL$ 50.000.000YER 3.281.955