Công cụ quy đổi tiền tệ - COP / YER Đảo
COL$
=
YER
15/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 0,06322 YER 0,06554 1,48%
3 tháng YER 0,06299 YER 0,06672 0,98%
1 năm YER 0,05432 YER 0,06672 18,88%
2 năm YER 0,04915 YER 0,06672 6,18%
3 năm YER 0,04915 YER 0,06963 4,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Peso Colombia (COP)Rial Yemen (YER)
COL$ 100YER 6,4447
COL$ 500YER 32,224
COL$ 1.000YER 64,447
COL$ 2.500YER 161,12
COL$ 5.000YER 322,24
COL$ 10.000YER 644,47
COL$ 25.000YER 1.611,18
COL$ 50.000YER 3.222,37
COL$ 100.000YER 6.444,73
COL$ 500.000YER 32.224
COL$ 1.000.000YER 64.447
COL$ 2.500.000YER 161.118
COL$ 5.000.000YER 322.237
COL$ 10.000.000YER 644.473
COL$ 50.000.000YER 3.222.367