Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,0007334 | BD 0,0007518 | 1,61% |
3 tháng | BD 0,0007284 | BD 0,0007535 | 0,68% |
1 năm | BD 0,0006875 | BD 0,0007535 | 4,46% |
2 năm | BD 0,0005421 | BD 0,0007535 | 31,68% |
3 năm | BD 0,0005421 | BD 0,0007535 | 20,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Dinar Bahrain (BHD) |
₡ 1.000 | BD 0,7340 |
₡ 5.000 | BD 3,6700 |
₡ 10.000 | BD 7,3399 |
₡ 25.000 | BD 18,350 |
₡ 50.000 | BD 36,700 |
₡ 100.000 | BD 73,399 |
₡ 250.000 | BD 183,50 |
₡ 500.000 | BD 367,00 |
₡ 1.000.000 | BD 733,99 |
₡ 5.000.000 | BD 3.669,95 |
₡ 10.000.000 | BD 7.339,91 |
₡ 25.000.000 | BD 18.350 |
₡ 50.000.000 | BD 36.700 |
₡ 100.000.000 | BD 73.399 |
₡ 500.000.000 | BD 366.995 |