Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / BIF Đảo
=
FBu
17/05/2024 12:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 5,5976 FBu 5,7258 2,04%
3 tháng FBu 5,5295 FBu 5,7258 1,34%
1 năm FBu 3,8857 FBu 5,7258 44,04%
2 năm FBu 2,9690 FBu 5,7258 85,61%
3 năm FBu 2,9690 FBu 5,7258 75,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Franc Burundi (BIF)
1FBu 5,6047
5FBu 28,024
10FBu 56,047
25FBu 140,12
50FBu 280,24
100FBu 560,47
250FBu 1.401,18
500FBu 2.802,35
1.000FBu 5.604,70
5.000FBu 28.024
10.000FBu 56.047
25.000FBu 140.118
50.000FBu 280.235
100.000FBu 560.470
500.000FBu 2.802.352