Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,001950 | BD$ 0,002001 | 2,47% |
3 tháng | BD$ 0,001937 | BD$ 0,002004 | 0,79% |
1 năm | BD$ 0,001829 | BD$ 0,002004 | 4,13% |
2 năm | BD$ 0,001442 | BD$ 0,002004 | 30,58% |
3 năm | BD$ 0,001442 | BD$ 0,002004 | 19,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Đô la Bermuda (BMD) |
₡ 1.000 | BD$ 1,9541 |
₡ 5.000 | BD$ 9,7704 |
₡ 10.000 | BD$ 19,541 |
₡ 25.000 | BD$ 48,852 |
₡ 50.000 | BD$ 97,704 |
₡ 100.000 | BD$ 195,41 |
₡ 250.000 | BD$ 488,52 |
₡ 500.000 | BD$ 977,04 |
₡ 1.000.000 | BD$ 1.954,08 |
₡ 5.000.000 | BD$ 9.770,42 |
₡ 10.000.000 | BD$ 19.541 |
₡ 25.000.000 | BD$ 48.852 |
₡ 50.000.000 | BD$ 97.704 |
₡ 100.000.000 | BD$ 195.408 |
₡ 500.000.000 | BD$ 977.042 |