Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,04794 | L 0,04932 | 1,59% |
3 tháng | L 0,04794 | L 0,04932 | 0,79% |
1 năm | L 0,04495 | L 0,04932 | 5,17% |
2 năm | L 0,03554 | L 0,04932 | 32,21% |
3 năm | L 0,03554 | L 0,04932 | 23,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Lempira Honduras (HNL) |
₡ 100 | L 4,8289 |
₡ 500 | L 24,145 |
₡ 1.000 | L 48,289 |
₡ 2.500 | L 120,72 |
₡ 5.000 | L 241,45 |
₡ 10.000 | L 482,89 |
₡ 25.000 | L 1.207,24 |
₡ 50.000 | L 2.414,47 |
₡ 100.000 | L 4.828,94 |
₡ 500.000 | L 24.145 |
₡ 1.000.000 | L 48.289 |
₡ 2.500.000 | L 120.724 |
₡ 5.000.000 | L 241.447 |
₡ 10.000.000 | L 482.894 |
₡ 50.000.000 | L 2.414.472 |