Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 31,127 | Rp 32,420 | 0,82% |
3 tháng | Rp 30,214 | Rp 32,420 | 3,06% |
1 năm | Rp 26,990 | Rp 32,420 | 17,25% |
2 năm | Rp 21,062 | Rp 32,420 | 45,52% |
3 năm | Rp 21,062 | Rp 32,420 | 35,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Rupiah Indonesia (IDR) |
₡ 1 | Rp 32,366 |
₡ 5 | Rp 161,83 |
₡ 10 | Rp 323,66 |
₡ 25 | Rp 809,16 |
₡ 50 | Rp 1.618,31 |
₡ 100 | Rp 3.236,63 |
₡ 250 | Rp 8.091,57 |
₡ 500 | Rp 16.183 |
₡ 1.000 | Rp 32.366 |
₡ 5.000 | Rp 161.831 |
₡ 10.000 | Rp 323.663 |
₡ 25.000 | Rp 809.157 |
₡ 50.000 | Rp 1.618.314 |
₡ 100.000 | Rp 3.236.627 |
₡ 500.000 | Rp 16.183.137 |