Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / IRR Đảo
=
IRR
21/05/2024 7:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 82,091 IRR 84,125 1,61%
3 tháng IRR 81,428 IRR 84,258 0,74%
1 năm IRR 77,254 IRR 84,258 4,00%
2 năm IRR 61,054 IRR 84,258 30,94%
3 năm IRR 61,054 IRR 84,258 20,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Rial Iran (IRR)
1IRR 82,135
5IRR 410,67
10IRR 821,35
25IRR 2.053,37
50IRR 4.106,74
100IRR 8.213,47
250IRR 20.534
500IRR 41.067
1.000IRR 82.135
5.000IRR 410.674
10.000IRR 821.347
25.000IRR 2.053.368
50.000IRR 4.106.737
100.000IRR 8.213.474
500.000IRR 41.067.368