Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / LBP Đảo
=
LL
17/05/2024 1:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 2,9403 LL 3,0172 2,47%
3 tháng LL 2,9197 LL 3,0212 0,79%
1 năm LL 2,7565 LL 3,0212 4,13%
2 năm LL 2,1733 LL 3,0212 30,58%
3 năm LL 2,1733 LL 3,0212 19,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Bảng Liban (LBP)
1LL 2,9458
5LL 14,729
10LL 29,458
25LL 73,645
50LL 147,29
100LL 294,58
250LL 736,45
500LL 1.472,89
1.000LL 2.945,78
5.000LL 14.729
10.000LL 29.458
25.000LL 73.645
50.000LL 147.289
100.000LL 294.578
500.000LL 1.472.890