Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 2,9403 | LL 3,0172 | 2,47% |
3 tháng | LL 2,9197 | LL 3,0212 | 0,79% |
1 năm | LL 2,7565 | LL 3,0212 | 4,13% |
2 năm | LL 2,1733 | LL 3,0212 | 30,58% |
3 năm | LL 2,1733 | LL 3,0212 | 19,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Bảng Liban (LBP) |
₡ 1 | LL 2,9458 |
₡ 5 | LL 14,729 |
₡ 10 | LL 29,458 |
₡ 25 | LL 73,645 |
₡ 50 | LL 147,29 |
₡ 100 | LL 294,58 |
₡ 250 | LL 736,45 |
₡ 500 | LL 1.472,89 |
₡ 1.000 | LL 2.945,78 |
₡ 5.000 | LL 14.729 |
₡ 10.000 | LL 29.458 |
₡ 25.000 | LL 73.645 |
₡ 50.000 | LL 147.289 |
₡ 100.000 | LL 294.578 |
₡ 500.000 | LL 1.472.890 |