Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / LYD Đảo
=
LD
17/05/2024 12:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,009477 LD 0,009741 1,80%
3 tháng LD 0,009386 LD 0,009741 0,94%
1 năm LD 0,008735 LD 0,009741 5,82%
2 năm LD 0,006939 LD 0,009741 32,88%
3 năm LD 0,006939 LD 0,009741 31,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Dinar Libya (LYD)
1.000LD 9,4713
5.000LD 47,357
10.000LD 94,713
25.000LD 236,78
50.000LD 473,57
100.000LD 947,13
250.000LD 2.367,83
500.000LD 4.735,65
1.000.000LD 9.471,31
5.000.000LD 47.357
10.000.000LD 94.713
25.000.000LD 236.783
50.000.000LD 473.565
100.000.000LD 947.131
500.000.000LD 4.735.653