Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / QAR Đảo
=
ر.ق
17/05/2024 12:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,007100 ر.ق 0,007285 2,20%
3 tháng ر.ق 0,007050 ر.ق 0,007295 0,79%
1 năm ر.ق 0,006656 ر.ق 0,007295 4,54%
2 năm ر.ق 0,005248 ر.ق 0,007295 31,08%
3 năm ر.ق 0,005248 ر.ق 0,007295 20,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Riyal Qatar (QAR)
1.000ر.ق 7,1113
5.000ر.ق 35,556
10.000ر.ق 71,113
25.000ر.ق 177,78
50.000ر.ق 355,56
100.000ر.ق 711,13
250.000ر.ق 1.777,82
500.000ر.ق 3.555,64
1.000.000ر.ق 7.111,28
5.000.000ر.ق 35.556
10.000.000ر.ق 71.113
25.000.000ر.ق 177.782
50.000.000ر.ق 355.564
100.000.000ر.ق 711.128
500.000.000ر.ق 3.555.640