Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,07672 | ₴ 0,07944 | 2,75% |
3 tháng | ₴ 0,07419 | ₴ 0,07944 | 3,03% |
1 năm | ₴ 0,06745 | ₴ 0,07944 | 11,54% |
2 năm | ₴ 0,04266 | ₴ 0,07944 | 76,74% |
3 năm | ₴ 0,04058 | ₴ 0,07944 | 73,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
₡ 100 | ₴ 7,7453 |
₡ 500 | ₴ 38,726 |
₡ 1.000 | ₴ 77,453 |
₡ 2.500 | ₴ 193,63 |
₡ 5.000 | ₴ 387,26 |
₡ 10.000 | ₴ 774,53 |
₡ 25.000 | ₴ 1.936,31 |
₡ 50.000 | ₴ 3.872,63 |
₡ 100.000 | ₴ 7.745,25 |
₡ 500.000 | ₴ 38.726 |
₡ 1.000.000 | ₴ 77.453 |
₡ 2.500.000 | ₴ 193.631 |
₡ 5.000.000 | ₴ 387.263 |
₡ 10.000.000 | ₴ 774.525 |
₡ 50.000.000 | ₴ 3.872.627 |