Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / UYU Đảo
=
$U
21/05/2024 3:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 0,07468 $U 0,07703 0,59%
3 tháng $U 0,07428 $U 0,07764 0,08%
1 năm $U 0,06860 $U 0,07764 4,14%
2 năm $U 0,05676 $U 0,07764 26,63%
3 năm $U 0,05676 $U 0,07764 6,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Peso Uruguay (UYU)
100$U 7,5181
500$U 37,590
1.000$U 75,181
2.500$U 187,95
5.000$U 375,90
10.000$U 751,81
25.000$U 1.879,51
50.000$U 3.759,03
100.000$U 7.518,05
500.000$U 37.590
1.000.000$U 75.181
2.500.000$U 187.951
5.000.000$U 375.903
10.000.000$U 751.805
50.000.000$U 3.759.025