Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 0,07468 | $U 0,07703 | 0,59% |
3 tháng | $U 0,07428 | $U 0,07764 | 0,08% |
1 năm | $U 0,06860 | $U 0,07764 | 4,14% |
2 năm | $U 0,05676 | $U 0,07764 | 26,63% |
3 năm | $U 0,05676 | $U 0,07764 | 6,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Peso Uruguay (UYU) |
₡ 100 | $U 7,5181 |
₡ 500 | $U 37,590 |
₡ 1.000 | $U 75,181 |
₡ 2.500 | $U 187,95 |
₡ 5.000 | $U 375,90 |
₡ 10.000 | $U 751,81 |
₡ 25.000 | $U 1.879,51 |
₡ 50.000 | $U 3.759,03 |
₡ 100.000 | $U 7.518,05 |
₡ 500.000 | $U 37.590 |
₡ 1.000.000 | $U 75.181 |
₡ 2.500.000 | $U 187.951 |
₡ 5.000.000 | $U 375.903 |
₡ 10.000.000 | $U 751.805 |
₡ 50.000.000 | $U 3.759.025 |