Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,04167 | BD$ 0,04167 | 0,00% |
3 tháng | BD$ 0,04167 | BD$ 0,04167 | 0,00% |
1 năm | BD$ 0,04167 | BD$ 0,04167 | 0,00% |
2 năm | BD$ 0,04167 | BD$ 0,04167 | 0,00% |
3 năm | BD$ 0,04167 | BD$ 0,04167 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Đô la Bermuda (BMD) |
₱ 100 | BD$ 4,1667 |
₱ 500 | BD$ 20,833 |
₱ 1.000 | BD$ 41,667 |
₱ 2.500 | BD$ 104,17 |
₱ 5.000 | BD$ 208,33 |
₱ 10.000 | BD$ 416,67 |
₱ 25.000 | BD$ 1.041,67 |
₱ 50.000 | BD$ 2.083,33 |
₱ 100.000 | BD$ 4.166,67 |
₱ 500.000 | BD$ 20.833 |
₱ 1.000.000 | BD$ 41.667 |
₱ 2.500.000 | BD$ 104.167 |
₱ 5.000.000 | BD$ 208.333 |
₱ 10.000.000 | BD$ 416.667 |
₱ 50.000.000 | BD$ 2.083.333 |