Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,1108 | ₾ 0,1119 | 0,15% |
3 tháng | ₾ 0,1098 | ₾ 0,1129 | 0,42% |
1 năm | ₾ 0,1054 | ₾ 0,1131 | 3,54% |
2 năm | ₾ 0,1033 | ₾ 0,1247 | 10,06% |
3 năm | ₾ 0,1033 | ₾ 0,1412 | 21,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Kari Gruzia (GEL) |
₱ 100 | ₾ 11,125 |
₱ 500 | ₾ 55,625 |
₱ 1.000 | ₾ 111,25 |
₱ 2.500 | ₾ 278,13 |
₱ 5.000 | ₾ 556,25 |
₱ 10.000 | ₾ 1.112,50 |
₱ 25.000 | ₾ 2.781,25 |
₱ 50.000 | ₾ 5.562,50 |
₱ 100.000 | ₾ 11.125 |
₱ 500.000 | ₾ 55.625 |
₱ 1.000.000 | ₾ 111.250 |
₱ 2.500.000 | ₾ 278.125 |
₱ 5.000.000 | ₾ 556.250 |
₱ 10.000.000 | ₾ 1.112.500 |
₱ 50.000.000 | ₾ 5.562.500 |