Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / GEL Đảo
=
14/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1108 0,1119 0,15%
3 tháng 0,1098 0,1129 0,42%
1 năm 0,1054 0,1131 3,54%
2 năm 0,1033 0,1247 10,06%
3 năm 0,1033 0,1412 21,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Kari Gruzia (GEL)
100 11,125
500 55,625
1.000 111,25
2.500 278,13
5.000 556,25
10.000 1.112,50
25.000 2.781,25
50.000 5.562,50
100.000 11.125
500.000 55.625
1.000.000 111.250
2.500.000 278.125
5.000.000 556.250
10.000.000 1.112.500
50.000.000 5.562.500