Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/KYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CI$ 0,03472 | CI$ 0,03472 | 0,00% |
3 tháng | CI$ 0,03472 | CI$ 0,03472 | 0,00% |
1 năm | CI$ 0,03472 | CI$ 0,03472 | 0,00% |
2 năm | CI$ 0,03472 | CI$ 0,03472 | 0,00% |
3 năm | CI$ 0,03472 | CI$ 0,03472 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và đô la Quần đảo Cayman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Đô la Quần đảo Cayman (KYD) |
₱ 100 | CI$ 3,4722 |
₱ 500 | CI$ 17,361 |
₱ 1.000 | CI$ 34,722 |
₱ 2.500 | CI$ 86,805 |
₱ 5.000 | CI$ 173,61 |
₱ 10.000 | CI$ 347,22 |
₱ 25.000 | CI$ 868,05 |
₱ 50.000 | CI$ 1.736,10 |
₱ 100.000 | CI$ 3.472,21 |
₱ 500.000 | CI$ 17.361 |
₱ 1.000.000 | CI$ 34.722 |
₱ 2.500.000 | CI$ 86.805 |
₱ 5.000.000 | CI$ 173.610 |
₱ 10.000.000 | CI$ 347.221 |
₱ 50.000.000 | CI$ 1.736.104 |