Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 883,85 | ₭ 894,44 | 0,45% |
3 tháng | ₭ 865,28 | ₭ 894,44 | 2,40% |
1 năm | ₭ 731,00 | ₭ 894,44 | 21,24% |
2 năm | ₭ 530,83 | ₭ 894,44 | 67,02% |
3 năm | ₭ 391,27 | ₭ 894,44 | 127,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Kíp Lào (LAK) |
₱ 1 | ₭ 888,68 |
₱ 5 | ₭ 4.443,38 |
₱ 10 | ₭ 8.886,77 |
₱ 25 | ₭ 22.217 |
₱ 50 | ₭ 44.434 |
₱ 100 | ₭ 88.868 |
₱ 250 | ₭ 222.169 |
₱ 500 | ₭ 444.338 |
₱ 1.000 | ₭ 888.677 |
₱ 5.000 | ₭ 4.443.385 |
₱ 10.000 | ₭ 8.886.770 |
₱ 25.000 | ₭ 22.216.924 |
₱ 50.000 | ₭ 44.433.848 |
₱ 100.000 | ₭ 88.867.697 |
₱ 500.000 | ₭ 444.338.485 |