Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / LAK Đảo
=
14/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 883,85 894,44 0,45%
3 tháng 865,28 894,44 2,40%
1 năm 731,00 894,44 21,24%
2 năm 530,83 894,44 67,02%
3 năm 391,27 894,44 127,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Kíp Lào (LAK)
1 888,68
5 4.443,38
10 8.886,77
25 22.217
50 44.434
100 88.868
250 222.169
500 444.338
1.000 888.677
5.000 4.443.385
10.000 8.886.770
25.000 22.216.924
50.000 44.433.848
100.000 88.867.697
500.000 444.338.485