Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 62,813 | LL 62,813 | 0,00% |
3 tháng | LL 62,813 | LL 62,813 | 0,00% |
1 năm | LL 62,813 | LL 62,813 | 0,00% |
2 năm | LL 62,812 | LL 62,813 | 0,00% |
3 năm | LL 62,810 | LL 62,814 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Bảng Liban (LBP) |
₱ 1 | LL 62,813 |
₱ 5 | LL 314,06 |
₱ 10 | LL 628,13 |
₱ 25 | LL 1.570,31 |
₱ 50 | LL 3.140,63 |
₱ 100 | LL 6.281,25 |
₱ 250 | LL 15.703 |
₱ 500 | LL 31.406 |
₱ 1.000 | LL 62.813 |
₱ 5.000 | LL 314.063 |
₱ 10.000 | LL 628.125 |
₱ 25.000 | LL 1.570.313 |
₱ 50.000 | LL 3.140.625 |
₱ 100.000 | LL 6.281.250 |
₱ 500.000 | LL 31.406.250 |