Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / LBP Đảo
=
LL
14/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 62,813 LL 62,813 0,00%
3 tháng LL 62,813 LL 62,813 0,00%
1 năm LL 62,813 LL 62,813 0,00%
2 năm LL 62,812 LL 62,813 0,00%
3 năm LL 62,810 LL 62,814 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Bảng Liban (LBP)
1LL 62,813
5LL 314,06
10LL 628,13
25LL 1.570,31
50LL 3.140,63
100LL 6.281,25
250LL 15.703
500LL 31.406
1.000LL 62.813
5.000LL 314.063
10.000LL 628.125
25.000LL 1.570.313
50.000LL 3.140.625
100.000LL 6.281.250
500.000LL 31.406.250