Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / PAB Đảo
=
B/.
13/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/PAB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B/. 0,04167 B/. 0,04167 0,00%
3 tháng B/. 0,04167 B/. 0,04167 0,00%
1 năm B/. 0,04167 B/. 0,04167 0,00%
2 năm B/. 0,04167 B/. 0,04167 0,00%
3 năm B/. 0,04167 B/. 0,04167 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và balboa Panama

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Balboa Panama (PAB)
100B/. 4,1667
500B/. 20,833
1.000B/. 41,667
2.500B/. 104,17
5.000B/. 208,33
10.000B/. 416,67
25.000B/. 1.041,67
50.000B/. 2.083,33
100.000B/. 4.166,67
500.000B/. 20.833
1.000.000B/. 41.667
2.500.000B/. 104.167
5.000.000B/. 208.333
10.000.000B/. 416.667
50.000.000B/. 2.083.333