Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / USD Đảo
=
US$
14/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,04167 US$ 0,04167 0,00%
3 tháng US$ 0,04167 US$ 0,04167 0,00%
1 năm US$ 0,04167 US$ 0,04167 0,00%
2 năm US$ 0,04167 US$ 0,04167 0,00%
3 năm US$ 0,04167 US$ 0,04167 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Đô la Mỹ (USD)
100US$ 4,1667
500US$ 20,833
1.000US$ 41,667
2.500US$ 104,17
5.000US$ 208,33
10.000US$ 416,67
25.000US$ 1.041,67
50.000US$ 2.083,33
100.000US$ 4.166,67
500.000US$ 20.833
1.000.000US$ 41.667
2.500.000US$ 104.167
5.000.000US$ 208.333
10.000.000US$ 416.667
50.000.000US$ 2.083.333