Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 1,5916 | $U 1,6209 | 0,37% |
3 tháng | $U 1,5616 | $U 1,6333 | 1,66% |
1 năm | $U 1,5594 | $U 1,6683 | 1,14% |
2 năm | $U 1,5594 | $U 1,7557 | 7,79% |
3 năm | $U 1,5594 | $U 1,8638 | 12,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Peso Uruguay (UYU) |
₱ 1 | $U 1,6062 |
₱ 5 | $U 8,0311 |
₱ 10 | $U 16,062 |
₱ 25 | $U 40,156 |
₱ 50 | $U 80,311 |
₱ 100 | $U 160,62 |
₱ 250 | $U 401,56 |
₱ 500 | $U 803,11 |
₱ 1.000 | $U 1.606,23 |
₱ 5.000 | $U 8.031,15 |
₱ 10.000 | $U 16.062 |
₱ 25.000 | $U 40.156 |
₱ 50.000 | $U 80.311 |
₱ 100.000 | $U 160.623 |
₱ 500.000 | $U 803.115 |