Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,01926 | Bds$ 0,01962 | 1,87% |
3 tháng | Bds$ 0,01926 | Bds$ 0,01986 | 0,48% |
1 năm | Bds$ 0,01899 | Bds$ 0,02038 | 0,60% |
2 năm | Bds$ 0,01711 | Bds$ 0,02038 | 3,67% |
3 năm | Bds$ 0,01711 | Bds$ 0,02222 | 11,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Escudo Cabo Verde (CVE) | Đô la Barbados (BBD) |
Esc 100 | Bds$ 1,9636 |
Esc 500 | Bds$ 9,8182 |
Esc 1.000 | Bds$ 19,636 |
Esc 2.500 | Bds$ 49,091 |
Esc 5.000 | Bds$ 98,182 |
Esc 10.000 | Bds$ 196,36 |
Esc 25.000 | Bds$ 490,91 |
Esc 50.000 | Bds$ 981,82 |
Esc 100.000 | Bds$ 1.963,63 |
Esc 500.000 | Bds$ 9.818,17 |
Esc 1.000.000 | Bds$ 19.636 |
Esc 2.500.000 | Bds$ 49.091 |
Esc 5.000.000 | Bds$ 98.182 |
Esc 10.000.000 | Bds$ 196.363 |
Esc 50.000.000 | Bds$ 981.817 |