Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,01315 | B$ 0,01330 | 0,96% |
3 tháng | B$ 0,01307 | B$ 0,01331 | 1,16% |
1 năm | B$ 0,01300 | B$ 0,01348 | 1,14% |
2 năm | B$ 0,01252 | B$ 0,01348 | 0,85% |
3 năm | B$ 0,01252 | B$ 0,01475 | 9,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Escudo Cabo Verde (CVE) | Đô la Brunei (BND) |
Esc 100 | B$ 1,3300 |
Esc 500 | B$ 6,6502 |
Esc 1.000 | B$ 13,300 |
Esc 2.500 | B$ 33,251 |
Esc 5.000 | B$ 66,502 |
Esc 10.000 | B$ 133,00 |
Esc 25.000 | B$ 332,51 |
Esc 50.000 | B$ 665,02 |
Esc 100.000 | B$ 1.330,03 |
Esc 500.000 | B$ 6.650,16 |
Esc 1.000.000 | B$ 13.300 |
Esc 2.500.000 | B$ 33.251 |
Esc 5.000.000 | B$ 66.502 |
Esc 10.000.000 | B$ 133.003 |
Esc 50.000.000 | B$ 665.016 |