Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,04947 | R$ 0,05101 | 0,71% |
3 tháng | R$ 0,04827 | R$ 0,05101 | 4,36% |
1 năm | R$ 0,04705 | R$ 0,05101 | 4,36% |
2 năm | R$ 0,04525 | R$ 0,05278 | 4,95% |
3 năm | R$ 0,04525 | R$ 0,05979 | 12,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Escudo Cabo Verde (CVE) | Real Brazil (BRL) |
Esc 100 | R$ 5,0559 |
Esc 500 | R$ 25,279 |
Esc 1.000 | R$ 50,559 |
Esc 2.500 | R$ 126,40 |
Esc 5.000 | R$ 252,79 |
Esc 10.000 | R$ 505,59 |
Esc 25.000 | R$ 1.263,97 |
Esc 50.000 | R$ 2.527,93 |
Esc 100.000 | R$ 5.055,87 |
Esc 500.000 | R$ 25.279 |
Esc 1.000.000 | R$ 50.559 |
Esc 2.500.000 | R$ 126.397 |
Esc 5.000.000 | R$ 252.793 |
Esc 10.000.000 | R$ 505.587 |
Esc 50.000.000 | R$ 2.527.935 |