Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,01324 | C$ 0,01340 | 0,66% |
3 tháng | C$ 0,01317 | C$ 0,01340 | 1,66% |
1 năm | C$ 0,01290 | C$ 0,01360 | 0,59% |
2 năm | C$ 0,01169 | C$ 0,01366 | 9,43% |
3 năm | C$ 0,01169 | C$ 0,01368 | 0,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Escudo Cabo Verde (CVE) | Đô la Canada (CAD) |
Esc 100 | C$ 1,3432 |
Esc 500 | C$ 6,7158 |
Esc 1.000 | C$ 13,432 |
Esc 2.500 | C$ 33,579 |
Esc 5.000 | C$ 67,158 |
Esc 10.000 | C$ 134,32 |
Esc 25.000 | C$ 335,79 |
Esc 50.000 | C$ 671,58 |
Esc 100.000 | C$ 1.343,15 |
Esc 500.000 | C$ 6.715,77 |
Esc 1.000.000 | C$ 13.432 |
Esc 2.500.000 | C$ 33.579 |
Esc 5.000.000 | C$ 67.158 |
Esc 10.000.000 | C$ 134.315 |
Esc 50.000.000 | C$ 671.577 |