Công cụ quy đổi tiền tệ - CVE / CNY Đảo
Esc
=
CN¥
16/05/2024 8:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,06916 CN¥ 0,07091 1,65%
3 tháng CN¥ 0,06916 CN¥ 0,07133 1,99%
1 năm CN¥ 0,06840 CN¥ 0,07343 3,03%
2 năm CN¥ 0,06113 CN¥ 0,07343 10,34%
3 năm CN¥ 0,06113 CN¥ 0,07343 0,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Escudo Cabo Verde (CVE)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Esc 100CN¥ 7,1175
Esc 500CN¥ 35,588
Esc 1.000CN¥ 71,175
Esc 2.500CN¥ 177,94
Esc 5.000CN¥ 355,88
Esc 10.000CN¥ 711,75
Esc 25.000CN¥ 1.779,38
Esc 50.000CN¥ 3.558,75
Esc 100.000CN¥ 7.117,50
Esc 500.000CN¥ 35.588
Esc 1.000.000CN¥ 71.175
Esc 2.500.000CN¥ 177.938
Esc 5.000.000CN¥ 355.875
Esc 10.000.000CN¥ 711.750
Esc 50.000.000CN¥ 3.558.750