Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 0,5637 | RD$ 0,5732 | 0,34% |
3 tháng | RD$ 0,5637 | RD$ 0,5871 | 0,10% |
1 năm | RD$ 0,5295 | RD$ 0,5871 | 6,45% |
2 năm | RD$ 0,4653 | RD$ 0,5871 | 8,71% |
3 năm | RD$ 0,4653 | RD$ 0,6320 | 8,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Escudo Cabo Verde (CVE) | Peso Dominicana (DOP) |
Esc 1 | RD$ 0,5769 |
Esc 5 | RD$ 2,8843 |
Esc 10 | RD$ 5,7686 |
Esc 25 | RD$ 14,421 |
Esc 50 | RD$ 28,843 |
Esc 100 | RD$ 57,686 |
Esc 250 | RD$ 144,21 |
Esc 500 | RD$ 288,43 |
Esc 1.000 | RD$ 576,86 |
Esc 5.000 | RD$ 2.884,29 |
Esc 10.000 | RD$ 5.768,59 |
Esc 25.000 | RD$ 14.421 |
Esc 50.000 | RD$ 28.843 |
Esc 100.000 | RD$ 57.686 |
Esc 500.000 | RD$ 288.429 |