Công cụ quy đổi tiền tệ - CVE / DOP Đảo
Esc
=
RD$
16/05/2024 1:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 0,5637 RD$ 0,5732 0,34%
3 tháng RD$ 0,5637 RD$ 0,5871 0,10%
1 năm RD$ 0,5295 RD$ 0,5871 6,45%
2 năm RD$ 0,4653 RD$ 0,5871 8,71%
3 năm RD$ 0,4653 RD$ 0,6320 8,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Escudo Cabo Verde (CVE)Peso Dominicana (DOP)
Esc 1RD$ 0,5769
Esc 5RD$ 2,8843
Esc 10RD$ 5,7686
Esc 25RD$ 14,421
Esc 50RD$ 28,843
Esc 100RD$ 57,686
Esc 250RD$ 144,21
Esc 500RD$ 288,43
Esc 1.000RD$ 576,86
Esc 5.000RD$ 2.884,29
Esc 10.000RD$ 5.768,59
Esc 25.000RD$ 14.421
Esc 50.000RD$ 28.843
Esc 100.000RD$ 57.686
Esc 500.000RD$ 288.429