Công cụ quy đổi tiền tệ - CVE / LBP Đảo
Esc
=
LL
16/05/2024 6:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 14,517 LL 14,788 1,87%
3 tháng LL 14,517 LL 14,968 0,48%
1 năm LL 14,316 LL 15,361 0,60%
2 năm LL 12,898 LL 15,361 3,67%
3 năm LL 12,898 LL 16,746 11,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Escudo Cabo Verde (CVE)Bảng Liban (LBP)
Esc 1LL 14,869
Esc 5LL 74,345
Esc 10LL 148,69
Esc 25LL 371,73
Esc 50LL 743,45
Esc 100LL 1.486,91
Esc 250LL 3.717,27
Esc 500LL 7.434,54
Esc 1.000LL 14.869
Esc 5.000LL 74.345
Esc 10.000LL 148.691
Esc 25.000LL 371.727
Esc 50.000LL 743.454
Esc 100.000LL 1.486.908
Esc 500.000LL 7.434.539