Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 14,517 | LL 14,788 | 1,87% |
3 tháng | LL 14,517 | LL 14,968 | 0,48% |
1 năm | LL 14,316 | LL 15,361 | 0,60% |
2 năm | LL 12,898 | LL 15,361 | 3,67% |
3 năm | LL 12,898 | LL 16,746 | 11,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Escudo Cabo Verde (CVE) | Bảng Liban (LBP) |
Esc 1 | LL 14,869 |
Esc 5 | LL 74,345 |
Esc 10 | LL 148,69 |
Esc 25 | LL 371,73 |
Esc 50 | LL 743,45 |
Esc 100 | LL 1.486,91 |
Esc 250 | LL 3.717,27 |
Esc 500 | LL 7.434,54 |
Esc 1.000 | LL 14.869 |
Esc 5.000 | LL 74.345 |
Esc 10.000 | LL 148.691 |
Esc 25.000 | LL 371.727 |
Esc 50.000 | LL 743.454 |
Esc 100.000 | LL 1.486.908 |
Esc 500.000 | LL 7.434.539 |