Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 10,983 | ₦ 14,705 | 32,68% |
3 tháng | ₦ 10,983 | ₦ 16,050 | 0,19% |
1 năm | ₦ 4,4657 | ₦ 16,050 | 223,17% |
2 năm | ₦ 3,7726 | ₦ 16,050 | 274,19% |
3 năm | ₦ 3,7726 | ₦ 16,050 | 224,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Escudo Cabo Verde (CVE) | Naira Nigeria (NGN) |
Esc 1 | ₦ 14,887 |
Esc 5 | ₦ 74,434 |
Esc 10 | ₦ 148,87 |
Esc 25 | ₦ 372,17 |
Esc 50 | ₦ 744,34 |
Esc 100 | ₦ 1.488,69 |
Esc 250 | ₦ 3.721,72 |
Esc 500 | ₦ 7.443,44 |
Esc 1.000 | ₦ 14.887 |
Esc 5.000 | ₦ 74.434 |
Esc 10.000 | ₦ 148.869 |
Esc 25.000 | ₦ 372.172 |
Esc 50.000 | ₦ 744.344 |
Esc 100.000 | ₦ 1.488.689 |
Esc 500.000 | ₦ 7.443.444 |