Công cụ quy đổi tiền tệ - CVE / QAR Đảo
Esc
=
ر.ق
16/05/2024 4:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,03507 ر.ق 0,03574 1,92%
3 tháng ر.ق 0,03505 ر.ق 0,03614 0,42%
1 năm ر.ق 0,03457 ر.ق 0,03709 0,40%
2 năm ر.ق 0,03114 ر.ق 0,03709 2,94%
3 năm ر.ق 0,03114 ر.ق 0,04043 11,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Escudo Cabo Verde (CVE)Riyal Qatar (QAR)
Esc 100ر.ق 3,5899
Esc 500ر.ق 17,949
Esc 1.000ر.ق 35,899
Esc 2.500ر.ق 89,747
Esc 5.000ر.ق 179,49
Esc 10.000ر.ق 358,99
Esc 25.000ر.ق 897,47
Esc 50.000ر.ق 1.794,94
Esc 100.000ر.ق 3.589,89
Esc 500.000ر.ق 17.949
Esc 1.000.000ر.ق 35.899
Esc 2.500.000ر.ق 89.747
Esc 5.000.000ر.ق 179.494
Esc 10.000.000ر.ق 358.989
Esc 50.000.000ر.ق 1.794.943