Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,04510 | RON 0,04513 | 0,003% |
3 tháng | RON 0,04503 | RON 0,04514 | 0,03% |
1 năm | RON 0,04463 | RON 0,04517 | 0,30% |
2 năm | RON 0,04372 | RON 0,04517 | 0,56% |
3 năm | RON 0,04372 | RON 0,04517 | 1,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Escudo Cabo Verde (CVE) | Leu Romania (RON) |
Esc 100 | RON 4,5116 |
Esc 500 | RON 22,558 |
Esc 1.000 | RON 45,116 |
Esc 2.500 | RON 112,79 |
Esc 5.000 | RON 225,58 |
Esc 10.000 | RON 451,16 |
Esc 25.000 | RON 1.127,90 |
Esc 50.000 | RON 2.255,79 |
Esc 100.000 | RON 4.511,59 |
Esc 500.000 | RON 22.558 |
Esc 1.000.000 | RON 45.116 |
Esc 2.500.000 | RON 112.790 |
Esc 5.000.000 | RON 225.579 |
Esc 10.000.000 | RON 451.159 |
Esc 50.000.000 | RON 2.255.793 |