Công cụ quy đổi tiền tệ - CVE / RON Đảo
Esc
=
RON
16/05/2024 2:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,04510 RON 0,04513 0,003%
3 tháng RON 0,04503 RON 0,04514 0,03%
1 năm RON 0,04463 RON 0,04517 0,30%
2 năm RON 0,04372 RON 0,04517 0,56%
3 năm RON 0,04372 RON 0,04517 1,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Escudo Cabo Verde (CVE)Leu Romania (RON)
Esc 100RON 4,5116
Esc 500RON 22,558
Esc 1.000RON 45,116
Esc 2.500RON 112,79
Esc 5.000RON 225,58
Esc 10.000RON 451,16
Esc 25.000RON 1.127,90
Esc 50.000RON 2.255,79
Esc 100.000RON 4.511,59
Esc 500.000RON 22.558
Esc 1.000.000RON 45.116
Esc 2.500.000RON 112.790
Esc 5.000.000RON 225.579
Esc 10.000.000RON 451.159
Esc 50.000.000RON 2.255.793