Công cụ quy đổi tiền tệ - CVE / UGX Đảo
Esc
=
USh
16/05/2024 6:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 36,639 USh 37,130 0,55%
3 tháng USh 36,639 USh 38,892 2,24%
1 năm USh 35,598 USh 38,892 0,20%
2 năm USh 33,573 USh 38,892 8,44%
3 năm USh 33,573 USh 39,506 5,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Escudo Cabo Verde (CVE)Shilling Uganda (UGX)
Esc 1USh 37,126
Esc 5USh 185,63
Esc 10USh 371,26
Esc 25USh 928,16
Esc 50USh 1.856,32
Esc 100USh 3.712,64
Esc 250USh 9.281,61
Esc 500USh 18.563
Esc 1.000USh 37.126
Esc 5.000USh 185.632
Esc 10.000USh 371.264
Esc 25.000USh 928.161
Esc 50.000USh 1.856.322
Esc 100.000USh 3.712.644
Esc 500.000USh 18.563.220