Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / AFN Đảo
=
Afs.
13/05/2024 1:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 2,9900 Afs. 3,1122 2,29%
3 tháng Afs. 2,9900 Afs. 3,1530 1,23%
1 năm Afs. 2,9900 Afs. 4,0817 23,87%
2 năm Afs. 2,9900 Afs. 4,1676 14,22%
3 năm Afs. 2,9900 Afs. 5,2348 16,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Afghani Afghanistan (AFN)
1Afs. 3,1232
5Afs. 15,616
10Afs. 31,232
25Afs. 78,080
50Afs. 156,16
100Afs. 312,32
250Afs. 780,80
500Afs. 1.561,60
1.000Afs. 3.123,20
5.000Afs. 15.616
10.000Afs. 31.232
25.000Afs. 78.080
50.000Afs. 156.160
100.000Afs. 312.320
500.000Afs. 1.561.598