Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/AFN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afs. 2,9900 | Afs. 3,1122 | 2,29% |
3 tháng | Afs. 2,9900 | Afs. 3,1530 | 1,23% |
1 năm | Afs. 2,9900 | Afs. 4,0817 | 23,87% |
2 năm | Afs. 2,9900 | Afs. 4,1676 | 14,22% |
3 năm | Afs. 2,9900 | Afs. 5,2348 | 16,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và afghani Afghanistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Afghani Afghanistan (AFN) |
Kč 1 | Afs. 3,1232 |
Kč 5 | Afs. 15,616 |
Kč 10 | Afs. 31,232 |
Kč 25 | Afs. 78,080 |
Kč 50 | Afs. 156,16 |
Kč 100 | Afs. 312,32 |
Kč 250 | Afs. 780,80 |
Kč 500 | Afs. 1.561,60 |
Kč 1.000 | Afs. 3.123,20 |
Kč 5.000 | Afs. 15.616 |
Kč 10.000 | Afs. 31.232 |
Kč 25.000 | Afs. 78.080 |
Kč 50.000 | Afs. 156.160 |
Kč 100.000 | Afs. 312.320 |
Kč 500.000 | Afs. 1.561.598 |