Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/KYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CI$ 0,03499 | CI$ 0,03602 | 2,25% |
3 tháng | CI$ 0,03499 | CI$ 0,03613 | 1,12% |
1 năm | CI$ 0,03499 | CI$ 0,03950 | 7,00% |
2 năm | CI$ 0,03234 | CI$ 0,03950 | 4,24% |
3 năm | CI$ 0,03234 | CI$ 0,04010 | 9,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và đô la Quần đảo Cayman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Đô la Quần đảo Cayman (KYD) |
Kč 100 | CI$ 3,5997 |
Kč 500 | CI$ 17,998 |
Kč 1.000 | CI$ 35,997 |
Kč 2.500 | CI$ 89,992 |
Kč 5.000 | CI$ 179,98 |
Kč 10.000 | CI$ 359,97 |
Kč 25.000 | CI$ 899,92 |
Kč 50.000 | CI$ 1.799,83 |
Kč 100.000 | CI$ 3.599,67 |
Kč 500.000 | CI$ 17.998 |
Kč 1.000.000 | CI$ 35.997 |
Kč 2.500.000 | CI$ 89.992 |
Kč 5.000.000 | CI$ 179.983 |
Kč 10.000.000 | CI$ 359.967 |
Kč 50.000.000 | CI$ 1.799.833 |