Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / KYD Đảo
=
CI$
12/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/KYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CI$ 0,03499 CI$ 0,03602 2,25%
3 tháng CI$ 0,03499 CI$ 0,03613 1,12%
1 năm CI$ 0,03499 CI$ 0,03950 7,00%
2 năm CI$ 0,03234 CI$ 0,03950 4,24%
3 năm CI$ 0,03234 CI$ 0,04010 9,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và đô la Quần đảo Cayman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Đô la Quần đảo Cayman (KYD)
100CI$ 3,5997
500CI$ 17,998
1.000CI$ 35,997
2.500CI$ 89,992
5.000CI$ 179,98
10.000CI$ 359,97
25.000CI$ 899,92
50.000CI$ 1.799,83
100.000CI$ 3.599,67
500.000CI$ 17.998
1.000.000CI$ 35.997
2.500.000CI$ 89.992
5.000.000CI$ 179.983
10.000.000CI$ 359.967
50.000.000CI$ 1.799.833