Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / KYD Đảo
=
CI$
20/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/KYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CI$ 0,03512 CI$ 0,03672 3,87%
3 tháng CI$ 0,03499 CI$ 0,03672 3,60%
1 năm CI$ 0,03499 CI$ 0,03950 3,87%
2 năm CI$ 0,03234 CI$ 0,03950 2,84%
3 năm CI$ 0,03234 CI$ 0,04010 8,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và đô la Quần đảo Cayman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Đô la Quần đảo Cayman (KYD)
100CI$ 3,6699
500CI$ 18,350
1.000CI$ 36,699
2.500CI$ 91,749
5.000CI$ 183,50
10.000CI$ 366,99
25.000CI$ 917,49
50.000CI$ 1.834,97
100.000CI$ 3.669,94
500.000CI$ 18.350
1.000.000CI$ 36.699
2.500.000CI$ 91.749
5.000.000CI$ 183.497
10.000.000CI$ 366.994
50.000.000CI$ 1.834.971