Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/KYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CI$ 0,03512 | CI$ 0,03672 | 3,87% |
3 tháng | CI$ 0,03499 | CI$ 0,03672 | 3,60% |
1 năm | CI$ 0,03499 | CI$ 0,03950 | 3,87% |
2 năm | CI$ 0,03234 | CI$ 0,03950 | 2,84% |
3 năm | CI$ 0,03234 | CI$ 0,04010 | 8,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và đô la Quần đảo Cayman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Đô la Quần đảo Cayman (KYD) |
Kč 100 | CI$ 3,6699 |
Kč 500 | CI$ 18,350 |
Kč 1.000 | CI$ 36,699 |
Kč 2.500 | CI$ 91,749 |
Kč 5.000 | CI$ 183,50 |
Kč 10.000 | CI$ 366,99 |
Kč 25.000 | CI$ 917,49 |
Kč 50.000 | CI$ 1.834,97 |
Kč 100.000 | CI$ 3.669,94 |
Kč 500.000 | CI$ 18.350 |
Kč 1.000.000 | CI$ 36.699 |
Kč 2.500.000 | CI$ 91.749 |
Kč 5.000.000 | CI$ 183.497 |
Kč 10.000.000 | CI$ 366.994 |
Kč 50.000.000 | CI$ 1.834.971 |