Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 892,50 | ₭ 919,44 | 2,61% |
3 tháng | ₭ 880,64 | ₭ 919,44 | 3,35% |
1 năm | ₭ 797,72 | ₭ 930,73 | 12,55% |
2 năm | ₭ 529,11 | ₭ 930,73 | 73,58% |
3 năm | ₭ 434,34 | ₭ 930,73 | 104,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Kíp Lào (LAK) |
Kč 1 | ₭ 922,73 |
Kč 5 | ₭ 4.613,67 |
Kč 10 | ₭ 9.227,33 |
Kč 25 | ₭ 23.068 |
Kč 50 | ₭ 46.137 |
Kč 100 | ₭ 92.273 |
Kč 250 | ₭ 230.683 |
Kč 500 | ₭ 461.367 |
Kč 1.000 | ₭ 922.733 |
Kč 5.000 | ₭ 4.613.667 |
Kč 10.000 | ₭ 9.227.334 |
Kč 25.000 | ₭ 23.068.334 |
Kč 50.000 | ₭ 46.136.668 |
Kč 100.000 | ₭ 92.273.337 |
Kč 500.000 | ₭ 461.366.684 |