Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / LAK Đảo
=
12/05/2024 11:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 892,50 919,44 2,61%
3 tháng 880,64 919,44 3,35%
1 năm 797,72 930,73 12,55%
2 năm 529,11 930,73 73,58%
3 năm 434,34 930,73 104,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Kíp Lào (LAK)
1 922,73
5 4.613,67
10 9.227,33
25 23.068
50 46.137
100 92.273
250 230.683
500 461.367
1.000 922.733
5.000 4.613.667
10.000 9.227.334
25.000 23.068.334
50.000 46.136.668
100.000 92.273.337
500.000 461.366.684