Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / LBP Đảo
=
LL
13/05/2024 7:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 63,301 LL 65,153 2,25%
3 tháng LL 63,301 LL 65,361 1,12%
1 năm LL 63,301 LL 71,448 7,00%
2 năm LL 58,497 LL 71,448 4,24%
3 năm LL 58,497 LL 72,536 9,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Bảng Liban (LBP)
1LL 65,391
5LL 326,95
10LL 653,91
25LL 1.634,76
50LL 3.269,53
100LL 6.539,05
250LL 16.348
500LL 32.695
1.000LL 65.391
5.000LL 326.953
10.000LL 653.905
25.000LL 1.634.763
50.000LL 3.269.525
100.000LL 6.539.051
500.000LL 32.695.254