Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 63,301 | LL 65,153 | 2,25% |
3 tháng | LL 63,301 | LL 65,361 | 1,12% |
1 năm | LL 63,301 | LL 71,448 | 7,00% |
2 năm | LL 58,497 | LL 71,448 | 4,24% |
3 năm | LL 58,497 | LL 72,536 | 9,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Bảng Liban (LBP) |
Kč 1 | LL 65,391 |
Kč 5 | LL 326,95 |
Kč 10 | LL 653,91 |
Kč 25 | LL 1.634,76 |
Kč 50 | LL 3.269,53 |
Kč 100 | LL 6.539,05 |
Kč 250 | LL 16.348 |
Kč 500 | LL 32.695 |
Kč 1.000 | LL 65.391 |
Kč 5.000 | LL 326.953 |
Kč 10.000 | LL 653.905 |
Kč 25.000 | LL 1.634.763 |
Kč 50.000 | LL 3.269.525 |
Kč 100.000 | LL 6.539.051 |
Kč 500.000 | LL 32.695.254 |