Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/PAB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B/. 0,04199 | B/. 0,04322 | 2,25% |
3 tháng | B/. 0,04199 | B/. 0,04336 | 1,12% |
1 năm | B/. 0,04199 | B/. 0,04739 | 7,00% |
2 năm | B/. 0,03880 | B/. 0,04739 | 4,24% |
3 năm | B/. 0,03880 | B/. 0,04812 | 9,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và balboa Panama
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Balboa Panama (PAB) |
Kč 100 | B/. 4,3236 |
Kč 500 | B/. 21,618 |
Kč 1.000 | B/. 43,236 |
Kč 2.500 | B/. 108,09 |
Kč 5.000 | B/. 216,18 |
Kč 10.000 | B/. 432,36 |
Kč 25.000 | B/. 1.080,90 |
Kč 50.000 | B/. 2.161,80 |
Kč 100.000 | B/. 4.323,60 |
Kč 500.000 | B/. 21.618 |
Kč 1.000.000 | B/. 43.236 |
Kč 2.500.000 | B/. 108.090 |
Kč 5.000.000 | B/. 216.180 |
Kč 10.000.000 | B/. 432.360 |
Kč 50.000.000 | B/. 2.161.798 |