Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/PKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 11,676 | ₨ 11,993 | 2,02% |
3 tháng | ₨ 11,676 | ₨ 12,100 | 1,58% |
1 năm | ₨ 11,676 | ₨ 13,810 | 10,39% |
2 năm | ₨ 7,8353 | ₨ 13,810 | 53,07% |
3 năm | ₨ 7,1894 | ₨ 13,810 | 65,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và rupee Pakistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Rupee Pakistan (PKR) |
Kč 1 | ₨ 12,020 |
Kč 5 | ₨ 60,099 |
Kč 10 | ₨ 120,20 |
Kč 25 | ₨ 300,50 |
Kč 50 | ₨ 600,99 |
Kč 100 | ₨ 1.201,99 |
Kč 250 | ₨ 3.004,97 |
Kč 500 | ₨ 6.009,93 |
Kč 1.000 | ₨ 12.020 |
Kč 5.000 | ₨ 60.099 |
Kč 10.000 | ₨ 120.199 |
Kč 25.000 | ₨ 300.497 |
Kč 50.000 | ₨ 600.993 |
Kč 100.000 | ₨ 1.201.987 |
Kč 500.000 | ₨ 6.009.934 |