Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/PYG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₲ 310,08 | ₲ 323,39 | 3,72% |
3 tháng | ₲ 306,84 | ₲ 323,39 | 4,03% |
1 năm | ₲ 306,84 | ₲ 344,73 | 2,78% |
2 năm | ₲ 273,77 | ₲ 344,73 | 13,60% |
3 năm | ₲ 273,77 | ₲ 344,73 | 0,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và guarani Paraguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Guarani Paraguay (PYG) |
Kč 1 | ₲ 325,11 |
Kč 5 | ₲ 1.625,53 |
Kč 10 | ₲ 3.251,06 |
Kč 25 | ₲ 8.127,65 |
Kč 50 | ₲ 16.255 |
Kč 100 | ₲ 32.511 |
Kč 250 | ₲ 81.276 |
Kč 500 | ₲ 162.553 |
Kč 1.000 | ₲ 325.106 |
Kč 5.000 | ₲ 1.625.529 |
Kč 10.000 | ₲ 3.251.059 |
Kč 25.000 | ₲ 8.127.647 |
Kč 50.000 | ₲ 16.255.295 |
Kč 100.000 | ₲ 32.510.590 |
Kč 500.000 | ₲ 162.552.948 |