Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / AFN Đảo
Fdj
=
Afs.
17/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 0,4029 Afs. 0,4079 0,42%
3 tháng Afs. 0,3979 Afs. 0,4159 2,53%
1 năm Afs. 0,3871 Afs. 0,4946 17,66%
2 năm Afs. 0,3871 Afs. 0,5120 19,84%
3 năm Afs. 0,3871 Afs. 0,6588 7,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Afghani Afghanistan (AFN)
Fdj 10Afs. 4,0393
Fdj 50Afs. 20,197
Fdj 100Afs. 40,393
Fdj 250Afs. 100,98
Fdj 500Afs. 201,97
Fdj 1.000Afs. 403,93
Fdj 2.500Afs. 1.009,83
Fdj 5.000Afs. 2.019,66
Fdj 10.000Afs. 4.039,33
Fdj 50.000Afs. 20.197
Fdj 100.000Afs. 40.393
Fdj 250.000Afs. 100.983
Fdj 500.000Afs. 201.966
Fdj 1.000.000Afs. 403.933
Fdj 5.000.000Afs. 2.019.664